Michael ESSIEN
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th12 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 127 (0) | 20 | 19 | 11 | 7,03 | 17 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,27 | 4 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,24 | 4 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 4 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,11 | 4 | 1 |
3 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
2 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,79 | 4 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 47 | 42 | 26 | 7,13 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Chelsea | AC Milan | 5.3M | Michael ESSIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
6 Th12 2017 | 81 | 80 | 1 |
6 Th08 2017 | 83 | 81 | 2 |
20 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
11 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
17 Th01 2014 | 90 | 89 | 1 |
10 Th09 2013 | 91 | 90 | 1 |
1 Th02 2013 | 93 | 91 | 2 |
13 Th04 2012 | 94 | 93 | 1 |
24 Th12 2011 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |