Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mahamadou DIARRA

Player retiring at the end of the season.
Mahamadou DIARRA Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fulham)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th05 2014)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

18 Th05 1981

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Queens Park Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 0 (0)0000,0000
15 Queens Park Rangers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 61 (0)91216,6880
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
14 Fulham Hạng 2 5 (0) 0 1 06,000 1
13 Fulham Hạng 1 3 (0) 1 1 06,670 0
13 Sheffield United Hạng 3 21 (0) 5 8 17,100 0
13 Fulham Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Blackpool Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
12 Blackpool Hạng 2 7 (0) 0 0 07,001 0
12 Southampton Hạng 1 5 (0) 1 2 06,200 0
11 Southampton Hạng 2 23 (0) 1 3 06,831 0
10 Fulham Hạng 1 29 (0) 4 5 06,974 0
9 Fulham Hạng 1 31 (0) 3 6 06,872 0
8 Fulham Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Fulham Hạng 1 17 (0) 1 2 06,711 0
8 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 1 1 06,501 1
7 AS Monaco Hạng 1 25 (0) 0 5 06,801 0
6 AS Monaco Hạng 1 32 (0) 3 3 06,595 1
5 AS Monaco Bảng A 4 (0) 0 0 05,750 0
5 AS Monaco Hạng 1 33 (0) 6 7 16,645 0
4 RCD Espanyol Hạng 1 24 (0) 3 2 07,044 0
3 RCD Espanyol Hạng 1 30 (0) 2 3 06,301 0
2 RCD Espanyol Hạng 1 18 (0) 2 2 06,565 0
2 Real Madrid Bảng H 2 (0) 0 0 07,001 0
2 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
1 Real Madrid Bảng B 3 (0) 1 0 17,670 0
1 Real Madrid Hạng 1 21 (0) 4 5 16,766 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)395646,72383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 2 Th03 2015FulhamQueens Park Rangers2.4MMahamadou DIARRA
1321 Th11 2014Sheffield UnitedFulham4.8MMahamadou DIARRA
1324 Th08 2014FulhamSheffield United2.4MMahamadou DIARRA
13 5 Th08 2014BlackpoolFulham4.1MMahamadou DIARRA
12 8 Th06 2014FulhamBlackpool2.3MMahamadou DIARRA
1216 Th03 2014SouthamptonFulham3.1MMahamadou DIARRA
1122 Th09 2013FulhamSouthampton3.4MMahamadou DIARRA
820 Th08 2012AS MonacoFulham7.5MMahamadou DIARRA
418 Th02 2011RCD EspanyolAS Monaco10.9MMahamadou DIARRA
219 Th02 2010Real MadridRCD Espanyol10.8MMahamadou DIARRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th05 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20138886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20109290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th01 20109392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----