Honorato NILMAR
86
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th07 1984
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,49 | 2 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,49 | 2 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 5 | 7 | 7,87 | 1 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 3 | 5 | 8,00 | 2 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 15 | 3 | 7,44 | 4 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,52 | 4 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 1 | 4 | 7,82 | 0 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 5 | 9 | 7,82 | 4 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 8 | 7 | 7,59 | 1 | 1 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,54 | 3 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 2 | 6 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,13 | 0 | 1 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 17 | 9 | 8 | 7,37 | 3 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 6 | 7,58 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 117 | 91 | 72 | 7,57 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | El Jaish SC | SC Internacional | 8.2M | Honorato NILMAR |
11 | 8 Th02 2014 | Al Rayyan | El Jaish SC | 9.9M | Honorato NILMAR |
9 | 6 Th03 2013 | Villarreal CF | Al Rayyan | 11.8M | Honorato NILMAR |
1 | 26 Th10 2009 | SC Internacional | Villarreal CF | 12.6M | Honorato NILMAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2017 | 88 | 86 | 2 |
9 Th05 2013 | 90 | 88 | 2 |
14 Th04 2012 | 91 | 90 | 1 |
18 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
26 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |