Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souza WELINTON

Souza WELINTON Photo
Coritiba

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pendikspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

10 Th04 1989

Ngày sinh

303k

Giá

303,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Cup (Coritiba)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coritiba Hạng 2 15 (0)0006,5310
15 Coritiba Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)1017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coritiba Hạng 2 15 (0) 0 0 06,531 0
14 Coritiba Hạng 2 31 (0) 3 0 16,810 0
13 Coritiba Hạng 2 15 (0) 1 0 06,401 0
12 Flamengo Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
11 Flamengo Bảng A 4 (0) 0 1 06,000 0
11 Flamengo Hạng 1 17 (0) 1 0 06,473 0
10 Flamengo Hạng 1 26 (0) 1 1 06,882 0
9 Flamengo Hạng 1 17 (0) 2 2 07,062 0
8 Flamengo Bảng F 5 (0) 0 0 05,202 0
8 Flamengo Hạng 1 36 (0) 1 3 05,940 0
7 Flamengo Hạng 1 26 (0) 2 3 06,883 0
6 Flamengo Hạng 1 10 (0) 2 1 07,000 0
5 Flamengo Hạng 1 20 (0) 0 3 06,451 1
4 Flamengo Hạng 1 8 (0) 0 0 06,250 0
2 Flamengo Hạng 1 4 (0) 0 0 05,500 0
1 Flamengo Hạng 1 31 (0) 1 3 05,194 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu269 (0)141716,38191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th10 2014FlamengoCoritiba4.4MSouza WELINTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20218284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th09 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th09 20097580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----