Souza WELINTON
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th04 1989
Ngày sinh
303k
Giá
303,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Flamengo | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
8 | Flamengo | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,94 | 0 | 0 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
6 | Flamengo | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Flamengo | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,19 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 269 (0) | 14 | 17 | 1 | 6,38 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Flamengo | Coritiba | 4.4M | Souza WELINTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
22 Th07 2021 | 82 | 84 | 2 |
14 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th10 2013 | 85 | 83 | 2 |
5 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
1 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
9 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th09 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |