Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomasz KUPISZ

Tomasz KUPISZ Photo
Chievo Verona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Jagiellonia Bialystok)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

2 Th01 1990

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chievo Verona Hạng 1 8 (0)0206,6200
15 Chievo Verona Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Chievo Verona Cúp quốc gia Ý 5 (0)3007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chievo Verona Hạng 1 8 (0) 0 2 06,620 0
14 Chievo Verona Hạng 1 7 (0) 0 1 06,710 0
13 Chievo Verona Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Chievo Verona Hạng 1 5 (0) 0 3 06,800 0
11 Chievo Verona Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
9 Wigan Athletic Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 6 (0) 3 0 06,500 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 3 (0) 2 0 06,670 0
1 Wigan Athletic Hạng 1 11 (0) 0 2 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu45 (0)6806,2210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 5 Th09 2013Jagiellonia BialystokChievo Verona3.5MTomasz KUPISZ
9 7 Th04 2013Wigan AthleticJagiellonia Bialystok3.4MTomasz KUPISZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20247877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th09 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th02 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th05 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th03 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20117082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 12

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----