Robert MILSOM
73
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th01 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 28 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 28 (0) | 13 | 6 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 18 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,55 | 0 | 1 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 41 | 30 | 5 | 6,61 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Aberdeen | Rotherham United | 1.0M | Robert MILSOM |
4 | 31 Th01 2011 | Fulham | Aberdeen | 273k | Robert MILSOM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2022 | 72 | 73 | 1 |
8 Th02 2022 | 70 | 72 | 2 |
28 Th10 2020 | 71 | 70 | 1 |
9 Th08 2019 | 72 | 71 | 1 |
3 Th06 2018 | 75 | 72 | 3 |
9 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
15 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
14 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
2 Th12 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |