Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Florent MALOUDA

Player retiring at the end of the season.
Florent MALOUDA Photo
FC Metz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Differdange 03)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th07 2016)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

13 Th06 1980

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 31 (0)61226,9401
15 FC Metz Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 FC Metz Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 20 (0)6717,1010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 31 (0) 6 12 26,940 1
14 FC Metz Hạng 2 36 (0) 12 10 27,471 0
13 FC Metz Hạng 2 6 (0) 2 1 06,830 1
13 Trabzonspor Hạng 1 11 (0) 2 5 06,910 1
12 Trabzonspor Hạng 1 32 (0) 14 13 67,381 0
11 Trabzonspor Hạng 1 13 (0) 6 8 07,310 0
11 Blackpool Hạng 2 22 (0) 6 11 17,363 1
10 Blackpool Hạng 2 13 (0) 2 2 06,920 1
10 Chelsea Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Chelsea Hạng 1 6 (0) 1 1 07,172 0
9 Chelsea Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Chelsea Hạng 1 14 (0) 6 2 27,211 0
8 Chelsea Bảng G 4 (0) 0 1 07,250 0
8 Chelsea Hạng 1 8 (0) 2 4 07,000 0
7 Chelsea Bảng G 4 (0) 2 1 18,250 0
7 Chelsea Hạng 1 10 (0) 1 2 07,301 0
6 Chelsea Bảng H 2 (0) 1 0 07,500 0
6 Chelsea Hạng 1 16 (0) 4 0 17,500 0
5 Chelsea Bảng E 3 (0) 2 1 27,671 0
5 Chelsea Hạng 1 29 (0) 11 5 37,482 0
4 Chelsea Bảng A 2 (0) 1 0 27,000 0
4 Chelsea Hạng 1 24 (0) 3 3 27,173 0
3 Chelsea Bảng F 2 (0) 0 1 16,500 0
3 Chelsea Hạng 1 10 (0) 5 3 17,101 0
2 Chelsea Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
1 Chelsea Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu302 (0)9086267,25175

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 7 Th11 2014GençlerbirliğiFC Metz6.2MFlorent MALOUDA
1318 Th09 2014TrabzonsporGençlerbirliği5.0MFlorent MALOUDA
1115 Th12 2013BlackpoolTrabzonspor7.9MFlorent MALOUDA
1026 Th06 2013ChelseaBlackpool3.8MFlorent MALOUDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th11 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th09 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20139088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20129190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----