Aleix VIDAL
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th08 1989
Ngày sinh
375k
Giá
375,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 0 | 1 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 14 | 14 | 4 | 7,01 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | UD Almería | Sevilla | 5.0M | Aleix VIDAL |
11 | 17 Th10 2013 | Không | UD Almería | 4.0M | Aleix VIDAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
14 Th07 2023 | 86 | 84 | 2 |
22 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
29 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
14 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
16 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
15 Th07 2015 | 88 | 90 | 2 |
23 Th04 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
6 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
21 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
20 Th06 2013 | 82 | 84 | 2 |
4 Th07 2012 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |