Aristidis SOILEDIS
77
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
8 Th02 1991
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | AEK Athens | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Không | AEK Athens | 960k | Aristidis SOILEDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2021 | 78 | 77 | 1 |
26 Th04 2012 | 75 | 78 | 3 |
16 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |