Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hatem BEN ARFA

Player retiring at the end of the season.
Hatem BEN ARFA Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lille OSC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

7 Th03 1987

Ngày sinh

50k

Giá

50,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 32 (0)10637,4131
15 Stade Rennais Charity Shield 1 (0)1008,0000
15 Stade Rennais Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0107,0000
15 Stade Rennais SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 5 (0)1106,6001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 32 (0) 10 6 37,413 1
14 Stade Rennais Hạng 1 7 (0) 2 4 06,711 1
14 OGC Nice Hạng 1 20 (0) 5 3 37,300 0
14 Newcastle United Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
13 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 7 10 17,123 0
12 Newcastle United Bảng E 3 (0) 1 0 06,671 0
12 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 9 2 17,132 2
11 Newcastle United Hạng 1 24 (0) 8 3 17,332 0
10 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 8 5 27,206 0
9 Newcastle United Bảng G 3 (0) 0 1 06,670 0
9 Newcastle United Hạng 1 33 (0) 13 9 57,274 0
8 Newcastle United Hạng 1 29 (0) 7 1 06,901 0
7 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 3 3 16,774 0
6 Newcastle United Hạng 1 17 (0) 5 4 26,941 0
5 Newcastle United Hạng 2 18 (0) 5 7 17,780 0
4 Olympique Marseille Hạng 1 17 (0) 4 1 06,942 0
3 Olympique Marseille Bảng G 5 (0) 0 3 16,602 0
3 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 1 3 16,524 0
2 Olympique Marseille Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 7 9 06,635 0
1 Olympique Marseille Bảng D 4 (0) 1 1 17,001 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 26 (0) 10 3 16,774 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu411 (0)10679247,03465

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th04 2015OGC NiceStade Rennais8.3MHatem BEN ARFA
14 8 Th01 2015Newcastle UnitedOGC Nice9.5MHatem BEN ARFA
526 Th03 2011Olympique MarseilleNewcastle United6.3MHatem BEN ARFA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th11 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20168890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----