Hatem BEN ARFA
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
7 Th03 1987
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,41 | 3 | 1 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,41 | 3 | 1 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,13 | 2 | 2 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,20 | 6 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,27 | 4 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,78 | 0 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 5 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 9 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 3 | 1 | 6,77 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 106 | 79 | 24 | 7,03 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | OGC Nice | Stade Rennais | 8.3M | Hatem BEN ARFA |
14 | 8 Th01 2015 | Newcastle United | OGC Nice | 9.5M | Hatem BEN ARFA |
5 | 26 Th03 2011 | Olympique Marseille | Newcastle United | 6.3M | Hatem BEN ARFA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2023 | 82 | 80 | 2 |
2 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2021 | 87 | 85 | 2 |
26 Th05 2021 | 88 | 87 | 1 |
28 Th11 2018 | 89 | 88 | 1 |
9 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
11 Th05 2016 | 88 | 90 | 2 |
19 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2014 | 90 | 89 | 1 |
5 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
5 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |