Karim BENZEMA
94
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
19 Th12 1987
Ngày sinh
4.4M
Giá
4,470,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-9-9-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 127 (0) | 64 | 58 | 40 | 8,34 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,86 | 1 | 1 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 1 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 5 | 3 | 8,44 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 5 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 6 | 7 | 8,11 | 2 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 6 | 8 | 7,91 | 2 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 6 | 6 | 8,13 | 1 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 13 | 0 | 7,71 | 5 | 1 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 6 | 8,09 | 2 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 11 | 7 | 7,81 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,77 | 4 | 1 |
5 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 17 | 6 | 8 | 8,22 | 3 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 4 | 8,14 | 3 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 3 | 0 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 12 | 7 | 3 | 8,00 | 1 | 1 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 2 (0) | 1 | 1 | 6 | 8,50 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,94 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 7 | 6,80 | 1 | 1 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (1) | 10 | 11 | 7 | 7,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (1) | 148 | 106 | 95 | 7,95 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Valencia CF | FK Jonava | 27.4M | Karim BENZEMA |
13 | 25 Th11 2014 | Monchengladbach | Valencia CF | 24.9M | Karim BENZEMA |
13 | 23 Th08 2014 | Sevilla | Monchengladbach | 26.0M | Karim BENZEMA |
4 | 16 Th02 2011 | Real Madrid | Sevilla | 23.6M | Karim BENZEMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2024 | 95 | 94 | 1 |
22 Th07 2023 | 96 | 95 | 1 |
25 Th06 2022 | 95 | 96 | 1 |
3 Th01 2022 | 94 | 95 | 1 |
8 Th08 2020 | 93 | 94 | 1 |
25 Th06 2018 | 94 | 93 | 1 |
25 Th01 2015 | 93 | 94 | 1 |
8 Th11 2013 | 94 | 93 | 1 |
19 Th04 2012 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |