Serdar AZİZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
23 Th10 1990
Ngày sinh
793k
Giá
793,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,73 | 2 | 1 |
9 | Bursaspor | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | Bursaspor | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 6 | 0 |
7 | Bursaspor | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
6 | Bursaspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
5 | Bursaspor | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
5 | Bursaspor | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 13 | 21 | 1 | 6,66 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2013 | 85 | 86 | 1 |
25 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
4 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
12 Th05 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |