Mert GÜNOK
85
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th03 1989
Ngày sinh
895k
Giá
895,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2023 | 84 | 85 | 1 |
3 Th07 2022 | 85 | 84 | 1 |
12 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
24 Th04 2020 | 85 | 86 | 1 |
16 Th02 2019 | 84 | 85 | 1 |
30 Th04 2017 | 85 | 84 | 1 |
7 Th02 2016 | 83 | 85 | 2 |
12 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
29 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
5 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
13 Th05 2011 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |