Cédric CARRASSO
83
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th12 1981
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,84 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,29 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,29 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 531 (0) | 0 | 0 | 53 | 7,10 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2019 | 86 | 83 | 3 |
5 Th04 2018 | 88 | 86 | 2 |
6 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
19 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |