Marc ALBRIGHTON
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th11 1989
Ngày sinh
395k
Giá
395,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-9-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 8 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 8 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 38 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,42 | 2 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,95 | 7 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,38 | 4 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 4,07 | 3 | 2 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 54 | 51 | 4 | 6,03 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Aston Villa | Leicester City | 7.3M | Marc ALBRIGHTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2023 | 87 | 85 | 2 |
23 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
28 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
29 Th05 2016 | 85 | 87 | 2 |
8 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
2 Th12 2010 | 75 | 84 | 9 |
11 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |