Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc ALBRIGHTON

Marc ALBRIGHTON Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leicester City)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th11 1989

Ngày sinh

395k

Giá

395,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-9-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 31 (0)13817,0320
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0208,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 31 (0) 13 8 17,032 0
14 Leicester City Hạng 2 20 (0) 5 5 06,851 0
13 Leicester City Hạng 2 31 (0) 3 6 16,682 0
12 Leicester City Hạng 2 5 (0) 1 0 07,201 0
12 Aston Villa Hạng 1 4 (0) 0 1 07,251 0
11 Aston Villa Bảng B 1 (0) 0 1 07,000 0
11 Aston Villa Hạng 1 10 (0) 2 0 16,800 0
10 Aston Villa Hạng 1 6 (0) 1 1 06,332 0
9 Aston Villa Hạng 1 11 (0) 1 2 16,641 0
8 Aston Villa Hạng 1 38 (0) 3 2 05,422 0
7 Aston Villa Hạng 1 36 (0) 5 6 05,864 0
6 Aston Villa Hạng 1 37 (0) 4 4 05,957 0
5 Aston Villa Hạng 2 37 (0) 7 4 06,703 0
4 Aston Villa Hạng 1 34 (0) 2 2 05,384 0
3 Aston Villa Bảng A 5 (0) 2 0 05,400 0
3 Aston Villa Hạng 1 30 (0) 3 5 04,073 2
2 Aston Villa Bảng A 1 (0) 0 1 06,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Aston Villa Hạng 1 8 (0) 2 3 05,882 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)545146,03352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th06 2014Aston VillaLeicester City7.3MMarc ALBRIGHTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th11 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20238785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20218788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20168587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20107584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9
11 Th06 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----