Taye TAIWO
75
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
16 Th04 1985
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
15 | Bursaspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bursaspor | Turkish Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 122 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,66 | 19 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,63 | 5 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 13 | 13 | 3 | 6,71 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Legia Warszawa | Bursaspor | 4.5M | Taye TAIWO |
14 | 29 Th01 2015 | Bursaspor | Legia Warszawa | 7.1M | Taye TAIWO |
10 | 23 Th07 2013 | AC Milan | Bursaspor | 5.3M | Taye TAIWO |
6 | 14 Th12 2011 | Olympique Marseille | AC Milan | 9.4M | Taye TAIWO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2020 | 79 | 75 | 4 |
24 Th12 2017 | 80 | 79 | 1 |
16 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2015 | 86 | 85 | 1 |
1 Th02 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
26 Th03 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |