Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Taye TAIWO

Player retiring at the end of the season.
Taye TAIWO Photo
Bursaspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RoPS)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 29 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

16 Th04 1985

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Bursaspor), Turkish Cup (Bursaspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,0020
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)1106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bursaspor Hạng 1 29 (0)1006,7950
15 Bursaspor Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Bursaspor Turkish Cup 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 122 (0)5506,66190
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 1 0 06,795 0
14 Bursaspor Hạng 1 10 (0) 0 2 06,801 0
14 Bursaspor Hạng 1 8 (0) 0 0 07,001 0
13 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 1 1 06,794 1
12 Bursaspor Hạng 1 31 (0) 2 1 16,972 0
11 Bursaspor Hạng 1 15 (0) 1 0 06,870 0
10 Bursaspor Hạng 1 10 (0) 0 0 07,201 0
10 AC Milan Hạng 1 5 (0) 0 0 07,001 0
9 AC Milan Bảng A 3 (0) 0 0 06,671 0
9 AC Milan Hạng 1 24 (0) 0 3 07,170 0
8 AC Milan Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
8 AC Milan Hạng 1 21 (0) 0 0 07,141 0
7 AC Milan Hạng 1 15 (0) 1 0 06,930 0
6 AC Milan Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Olympique Marseille Bảng E 4 (0) 0 0 07,750 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0) 0 1 06,571 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0) 0 0 06,951 0
4 Olympique Marseille Hạng 1 22 (0) 0 0 06,551 0
3 Olympique Marseille Bảng G 3 (0) 1 0 06,670 0
3 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 2 1 05,635 0
2 Olympique Marseille Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 33 (0) 3 3 06,153 0
1 Olympique Marseille Bảng D 2 (0) 0 0 18,000 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 28 (0) 1 1 16,505 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu356 (0)131336,71331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th03 2015Legia WarszawaBursaspor4.5MTaye TAIWO
1429 Th01 2015BursasporLegia Warszawa7.1MTaye TAIWO
1023 Th07 2013AC MilanBursaspor5.3MTaye TAIWO
614 Th12 2011Olympique MarseilleAC Milan9.4MTaye TAIWO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20207975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th12 20178079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th08 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----