Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Samir NASRI

Player retiring at the end of the season.
Samir NASRI Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RSC Anderlecht)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

26 Th06 1987

Ngày sinh

72k

Giá

72,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)1407,3300
15 France SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)5128,0000
15 France SMFA World Cup 3 (0)2008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 17 (0)3317,1860
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)0107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 118 (0)362397,36160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 17 (0) 3 3 17,186 0
14 Manchester City Hạng 1 24 (0) 6 1 37,502 0
13 Manchester City Bảng D 2 (0) 0 0 07,500 0
13 Manchester City Hạng 1 24 (0) 6 4 27,331 0
12 Manchester City Bảng H 5 (0) 1 1 17,600 0
12 Manchester City Hạng 1 25 (0) 5 6 17,242 1
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 0 1 07,500 0
11 Manchester City Hạng 1 19 (0) 6 2 17,583 0
10 Manchester City Bảng G 5 (0) 3 3 17,400 1
10 Manchester City Hạng 1 27 (0) 4 9 37,192 1
9 Manchester City Bảng C 3 (0) 0 1 07,670 0
9 Manchester City Hạng 1 26 (0) 8 9 27,770 0
8 Manchester City Bảng B 4 (0) 0 1 07,250 0
8 Manchester City Hạng 1 27 (0) 5 6 37,372 0
7 Manchester City Bảng F 5 (0) 2 0 07,200 0
7 Manchester City Hạng 1 23 (0) 3 5 07,302 0
6 Manchester City Hạng 1 12 (0) 1 2 07,250 0
6 Arsenal Bảng A 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Arsenal Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
5 Arsenal Hạng 1 28 (0) 8 7 27,112 0
4 Arsenal Hạng 1 20 (0) 5 2 36,852 1
3 Arsenal Hạng 1 11 (0) 5 0 27,271 0
2 Arsenal Hạng 1 30 (0) 3 2 16,902 0
1 Arsenal Bảng C 2 (0) 0 0 17,000 0
1 Arsenal Hạng 1 14 (0) 1 1 17,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu364 (0)7566287,26284

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 3 Th10 2011ArsenalManchester City31.9MSamir NASRI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th07 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th03 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th03 20189088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20139392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----