Samir NASRI
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
26 Th06 1987
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 5 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 6 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 118 (0) | 36 | 23 | 9 | 7,36 | 16 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 6 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,24 | 2 | 1 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,58 | 3 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 1 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,19 | 2 | 1 |
9 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,77 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,37 | 2 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,85 | 2 | 1 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 75 | 66 | 28 | 7,26 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 Th10 2011 | Arsenal | Manchester City | 31.9M | Samir NASRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
28 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2020 | 87 | 85 | 2 |
17 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
31 Th03 2018 | 90 | 88 | 2 |
28 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
19 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
13 Th02 2013 | 93 | 92 | 1 |
9 Th03 2011 | 92 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |