Glenn LOOVENS
77
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th09 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,15 | 6 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,15 | 6 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 2 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 8 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 367 (0) | 22 | 25 | 3 | 6,70 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | Albacete Balompié | Sheffield Wednesday | 5.7M | Glenn LOOVENS |
11 | 11 Th10 2013 | Real Zaragoza | Albacete Balompié | 4.1M | Glenn LOOVENS |
9 | 2 Th12 2012 | Celtic | Real Zaragoza | 5.3M | Glenn LOOVENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2020 | 80 | 77 | 3 |
17 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
17 Th05 2018 | 84 | 82 | 2 |
28 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
15 Th10 2011 | 86 | 85 | 1 |
6 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
29 Th11 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |