Luís NETO
84
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th05 1988
Ngày sinh
372k
Giá
372,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,79 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 28 Th02 2013 | Không | Zenit Saint Petersburg | 2.7M | Luís NETO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
21 Th03 2020 | 87 | 85 | 2 |
4 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
2 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
6 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
15 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
24 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
22 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |