André ANDRÉ
83
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th08 1989
Ngày sinh
375k
Giá
375,000
25k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Vitória de Guimarães), Portuguese Shield (Vitória de Guimarães), Portuguese Cup (Vitória de Guimarães) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,07 | 5 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | Portuguese Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,07 | 5 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 5 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 22 | 10 | 4 | 7,06 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vitória de Guimarães | 2.4M | André ANDRÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2024 | 84 | 83 | 1 |
6 Th02 2023 | 85 | 84 | 1 |
6 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
7 Th07 2021 | 87 | 86 | 1 |
13 Th07 2018 | 88 | 87 | 1 |
31 Th01 2016 | 87 | 88 | 1 |
19 Th09 2015 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
30 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
26 Th09 2014 | 83 | 84 | 1 |
14 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
1 Th04 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |