Bruno MOREIRA
73
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th09 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,92 | 1 | 2 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,92 | 1 | 2 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 11 | 11 | 1 | 6,93 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | CD Nacional | Paços de Ferreira | 824k | Bruno MOREIRA |
11 | 18 Th09 2013 | Không | CD Nacional | 608k | Bruno MOREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2022 | 75 | 73 | 2 |
19 Th07 2022 | 78 | 75 | 3 |
2 Th09 2021 | 80 | 78 | 2 |
9 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th03 2018 | 85 | 82 | 3 |
30 Th01 2016 | 83 | 85 | 2 |
10 Th05 2015 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2014 | 78 | 80 | 2 |
10 Th08 2013 | 76 | 78 | 2 |
13 Th01 2010 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |