Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno MOREIRA

Player retiring at the end of the season.
Bruno MOREIRA Photo
Paços de Ferreira

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Trofense)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th09 1987

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paços de Ferreira Hạng 1 24 (0)5806,9212
15 Paços de Ferreira Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 Paços de Ferreira Portuguese Cup 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paços de Ferreira Hạng 1 24 (0) 5 8 06,921 2
14 Paços de Ferreira Hạng 1 8 (0) 3 2 17,120 0
13 Paços de Ferreira Hạng 1 8 (0) 1 1 06,880 0
12 CD Nacional Hạng 1 3 (0) 2 0 06,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu43 (0)111116,9322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014CD NacionalPaços de Ferreira824kBruno MOREIRA
1118 Th09 2013KhôngCD Nacional608kBruno MOREIRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20227573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th07 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th09 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th01 20168385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th05 20158083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th10 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th08 20137678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th01 20107776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----