Rodrigo GALO
70
Chỉ số
6 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th09 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,73 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Panetolikos | Paços de Ferreira | 3.1M | Rodrigo GALO |
12 | 6 Th03 2014 | Sporting de Braga | Panetolikos | 2.6M | Rodrigo GALO |
11 | 27 Th09 2013 | Không | Sporting de Braga | 1.8M | Rodrigo GALO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 76 | 70 | 6 |
16 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
15 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
14 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
26 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
4 Th01 2012 | 80 | 0 | 80 |
25 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
13 Th01 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |