Ludovic OBRANIAK
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
10 Th11 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
15 | Bremen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bremen | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 124 (0) | 33 | 17 | 3 | 6,88 | 19 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 12 | 0 | 7,28 | 2 | 1 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 7 | 3 | 6,97 | 4 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,44 | 5 | 1 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 52 | 58 | 8 | 6,89 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Girondins Bordeaux | Bremen | 7.8M | Ludovic OBRANIAK |
8 | 17 Th08 2012 | Lille OSC | Girondins Bordeaux | 5.6M | Ludovic OBRANIAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
16 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |