Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ludovic OBRANIAK

Player retiring at the end of the season.
Ludovic OBRANIAK Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AJ Auxerre)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

10 Th11 1984

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup 3 (0)1007,0010
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,6020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 16 (0)1306,5630
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1019,0000
15 Bremen SMFA Shield 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 124 (0)331736,88191
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 16 (0) 1 3 06,563 0
14 Bremen Bảng D 4 (0) 0 1 07,001 0
14 Bremen Hạng 1 25 (0) 6 4 17,121 0
13 Bremen Hạng 1 25 (0) 4 3 07,200 0
12 Bremen Hạng 1 22 (0) 1 3 26,732 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 11 12 07,282 1
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 29 (0) 3 4 16,974 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 34 (0) 5 7 36,974 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 16 (0) 1 1 06,694 0
7 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
4 Lille OSC Hạng 1 12 (0) 5 4 07,171 0
3 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 3 5 16,771 0
2 Lille OSC Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Lille OSC Hạng 1 27 (0) 7 3 06,445 1
1 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 5 8 06,691 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)525886,89292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 3 Th02 2014Girondins BordeauxBremen7.8MLudovic OBRANIAK
817 Th08 2012Lille OSCGirondins Bordeaux5.6MLudovic OBRANIAK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th09 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th11 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----