Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Omar EL KADDOURI

Omar EL KADDOURI Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CFR Cluj)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

21 Th08 1990

Ngày sinh

391k

Giá

391,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,8000
15 Morocco SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 20 (0)2306,7010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
11 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 0 0 06,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Brescia Calcio Hạng 2 23 (0) 3 5 27,520 0
9 Brescia Calcio Hạng 2 29 (0) 7 6 67,311 0
8 Brescia Calcio Hạng 2 28 (0) 3 2 16,462 0
7 Brescia Calcio Hạng 2 36 (0) 4 2 05,255 0
6 Brescia Calcio Hạng 1 35 (0) 1 2 05,574 0
5 Brescia Calcio Hạng 1 35 (0) 2 1 04,715 1
4 Brescia Calcio Hạng 1 29 (0) 3 3 05,481 0
3 Brescia Calcio Hạng 2 33 (0) 3 7 04,673 2
2 Brescia Calcio Hạng 2 26 (0) 6 4 05,192 0
1 Brescia Calcio Hạng 2 37 (0) 3 5 04,702 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)353795,61253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Brescia CalcioSSC Napoli7.3MOmar EL KADDOURI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th02 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th07 20127783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
9 Th03 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th12 20107375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----