Julián MAGALLANES
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 4 | 1 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,41 | 6 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 42 | 29 | 4 | 6,41 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2012 | 80 | 78 | 2 |
28 Th10 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |