Pasquale MAIORINO
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th06 1989
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 11 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 11 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 14 | 13 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 42 | 30 | 5 | 6,53 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2012 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |