Jonathan ROSSINI
79
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th04 1989
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo), Italian Cup (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 5 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 3 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,52 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Sampdoria | US Sassuolo | 6.0M | Jonathan ROSSINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2018 | 80 | 79 | 1 |
16 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2015 | 85 | 82 | 3 |
14 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
19 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
2 Th02 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |