Chris BARKER
68
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
2 Th03 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Aldershot Town), English Cup (Aldershot Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
14 | Aldershot Town | Hạng 5 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
13 | Aldershot Town | Hạng 5 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
12 | Aldershot Town | Hạng 5 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
11 | Aldershot Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,65 | 2 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 8 | 15 | 0 | 6,29 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th01 2014 | Plymouth Argyle | Aldershot Town | 545k | Chris BARKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2015 | 70 | 68 | 2 |
19 Th04 2014 | 74 | 70 | 4 |
4 Th02 2014 | 75 | 74 | 1 |
4 Th10 2013 | 76 | 75 | 1 |
8 Th09 2011 | 80 | 76 | 4 |
9 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |