Alejandro FREZZOTTI
76
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th02 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | FC Treviso | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
9 | FC Treviso | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
8 | FC Treviso | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,26 | 5 | 0 |
7 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,34 | 5 | 0 |
6 | FC Treviso | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,38 | 6 | 0 |
5 | FC Treviso | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,25 | 5 | 0 |
4 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
3 | FC Treviso | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,74 | 1 | 1 |
2 | FC Treviso | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,55 | 4 | 0 |
1 | FC Treviso | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 26 | 28 | 6 | 6,26 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th02 2015 | Deportivo Cuenca | Barcelona SC | 2.4M | Alejandro FREZZOTTI |
11 | 28 Th12 2013 | Boca Unidos | Deportivo Cuenca | 4.2M | Alejandro FREZZOTTI |
10 | 2 Th09 2013 | FC Treviso | Boca Unidos | 3.9M | Alejandro FREZZOTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th04 2022 | 79 | 76 | 3 |
4 Th09 2019 | 80 | 79 | 1 |
11 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
3 Th03 2010 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |