Cristo MARTIN
79
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th09 2013)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th06 1987
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Tenerife), Spanish Cup (CD Tenerife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Tenerife | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Tenerife | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | CD Tenerife | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | CD Tenerife | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
12 | CD Tenerife | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
11 | CD Tenerife | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | CD Tenerife | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | CD Tenerife | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | CD Tenerife | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | CD Tenerife | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
4 | CD Tenerife | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
3 | CD Tenerife | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 32 | 18 | 2 | 6,33 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2013 | 76 | 79 | 3 |
6 Th11 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |