Dani CASTELLANO
77
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
2 Th11 1987
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Las Palmas), Spanish Cup (UD Las Palmas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | UD Las Palmas | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,67 | 1 | 1 |
12 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
9 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
7 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,10 | 1 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
3 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 16 | 26 | 1 | 6,16 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th01 2012 | RCD Mallorca | UD Las Palmas | 561k | Dani CASTELLANO |
4 | 12 Th02 2011 | Deportivo Alavés | RCD Mallorca | 1.0M | Dani CASTELLANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2023 | 80 | 77 | 3 |
21 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
22 Th09 2020 | 86 | 83 | 3 |
4 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
1 Th06 2016 | 83 | 85 | 2 |
25 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
25 Th10 2013 | 79 | 82 | 3 |
4 Th07 2012 | 77 | 79 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |