Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emanuele GIACCHERINI

Player retiring at the end of the season.
Emanuele GIACCHERINI Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chievo Verona)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 25 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th05 1985

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

28k

Hợp đồng

5 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0)5717,0730
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 5 (0)1107,2010
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0) 5 7 17,073 0
14 Sunderland Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Sunderland Hạng 1 24 (0) 2 7 06,874 0
13 Sunderland Hạng 1 31 (0) 10 9 27,196 1
12 Sunderland Hạng 1 32 (0) 7 4 16,844 0
11 Sunderland Hạng 1 32 (0) 9 5 27,121 0
10 Sunderland Hạng 1 10 (0) 0 1 06,800 0
10 Juventus Bảng B 3 (0) 0 1 07,000 0
10 Juventus Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
9 Juventus Hạng 1 5 (0) 0 2 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu171 (0)333766,99181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013JuventusSunderland5.1MEmanuele GIACCHERINI
9 4 Th12 2012KhôngJuventus3.1MEmanuele GIACCHERINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
2 Th02 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----