Emanuele GIACCHERINI
80
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th05 1985
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
28k
Hợp đồng
5 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,19 | 6 | 1 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 33 | 37 | 6 | 6,99 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Juventus | Sunderland | 5.1M | Emanuele GIACCHERINI |
9 | 4 Th12 2012 | Không | Juventus | 3.1M | Emanuele GIACCHERINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
13 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
22 Th06 2019 | 87 | 85 | 2 |
28 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
16 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
2 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
16 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
2 Th02 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |