François MODESTO
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
19 Th08 1978
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,74 | 1 | 1 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 1 | 1 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,33 | 4 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,89 | 2 | 1 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 19 | 29 | 2 | 6,63 | 22 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Olympiacos | SC Bastia | 5.6M | François MODESTO |
3 | 19 Th09 2010 | AS Monaco | Olympiacos | 5.9M | François MODESTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
19 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |