Sébastien SQUILLACI
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
11 Th08 1980
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
12 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
11 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
4 | Sevilla | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Sevilla | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
2 | Sevilla | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,07 | 2 | 1 |
1 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 14 | 29 | 5 | 6,66 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | LB Châteauroux | SC Bastia | 5.2M | Sébastien SQUILLACI |
10 | 26 Th06 2013 | Arsenal | LB Châteauroux | 2.3M | Sébastien SQUILLACI |
4 | 20 Th11 2010 | Sevilla | Arsenal | 13.2M | Sébastien SQUILLACI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2013 | 87 | 85 | 2 |
13 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
24 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
14 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
9 Th03 2011 | 91 | 90 | 1 |
25 Th06 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |