Vasco REGINI
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th09 1990
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,88 | 4 | 2 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 6 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,20 | 2 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,73 | 0 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,26 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,02 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2023 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
13 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
25 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
24 Th06 2015 | 86 | 87 | 1 |
23 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
20 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
10 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
23 Th07 2012 | 78 | 82 | 4 |
9 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
7 Th12 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |