Douglas MAICON
77
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
26 Th07 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 73 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,55 | 14 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,37 | 4 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 11 | 21 | 5 | 6,86 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Manchester City | AS Roma | 9.2M | Douglas MAICON |
9 | 9 Th11 2012 | Internazionale | Manchester City | 17.4M | Douglas MAICON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 82 | 77 | 5 |
15 Th12 2017 | 85 | 82 | 3 |
21 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
18 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
29 Th06 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th07 2013 | 91 | 90 | 1 |
13 Th02 2013 | 93 | 91 | 2 |
4 Th04 2012 | 94 | 93 | 1 |
10 Th12 2011 | 95 | 94 | 1 |
11 Th03 2011 | 96 | 95 | 1 |
19 Th06 2010 | 95 | 96 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |