Steve COOK
83
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th04 1991
Ngày sinh
571k
Giá
571,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
10 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | Southampton | AFC Bournemouth | 3.7M | Steve COOK |
13 | 24 Th08 2014 | Brighton and Hove Albion | Southampton | 3.8M | Steve COOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 84 | 83 | 1 |
25 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
16 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
30 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
25 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
15 Th04 2015 | 82 | 84 | 2 |
30 Th04 2014 | 81 | 82 | 1 |
1 Th01 2014 | 78 | 81 | 3 |
3 Th09 2013 | 73 | 78 | 5 |
3 Th05 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |