Lorenzo BURZIGOTTI
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
14 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,50 | 5 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,41 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Reggio Calabria | US Grosseto 1912 | 1.4M | Lorenzo BURZIGOTTI |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Reggio Calabria | 930k | Lorenzo BURZIGOTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2010 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |