Antonio GERMAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
26 Th12 1991
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 10 (0) | 7 | 1 | 3 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 8 | 5 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Queens Park Rangers | Gillingham | 46k | Antonio GERMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2014 | 72 | 75 | 3 |
7 Th09 2011 | 76 | 72 | 4 |
12 Th05 2010 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |