Jaroslav PLASIL
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
5 Th01 1982
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 93 (0) | 20 | 19 | 4 | 6,97 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,00 | 6 | 1 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,90 | 2 | 1 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 16 | 10 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,47 | 3 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 5 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 75 | 54 | 21 | 7,15 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
18 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
7 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
4 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |