Pier Graziano GORI
75
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th05 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Salernitana), Italian Cup (US Salernitana) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | US Salernitana | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Salernitana | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | US Salernitana | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Salernitana | 1.1M | Pier Graziano GORI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2020 | 77 | 75 | 2 |
9 Th11 2017 | 79 | 77 | 2 |
25 Th07 2012 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |