Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olivier VEIGNEAU

Player retiring at the end of the season.
Olivier VEIGNEAU Photo
FC Nantes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Le Mans FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 17 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

16 Th07 1985

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 27 (0)0006,5940
15 FC Nantes Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0006,6700
15 FC Nantes Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,0000
15 FC Nantes SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 27 (0) 0 0 06,594 0
14 FC Nantes Hạng 1 23 (0) 0 0 06,872 0
13 FC Nantes Hạng 2 14 (0) 1 2 07,140 0
12 FC Nantes Hạng 2 26 (0) 0 0 06,623 1
11 FC Nantes Hạng 2 21 (0) 0 1 06,861 0
10 FC Nantes Hạng 2 31 (0) 1 1 06,614 0
9 FC Nantes Hạng 2 33 (0) 1 2 06,734 0
8 Duisburg Hạng 2 30 (0) 0 0 06,472 0
7 Duisburg Hạng 2 28 (0) 1 0 06,574 0
6 Duisburg Hạng 1 22 (0) 0 0 06,000 0
5 Duisburg Hạng 2 33 (0) 1 1 06,421 0
4 Duisburg Hạng 2 29 (0) 1 3 06,283 0
3 Duisburg Hạng 2 33 (0) 0 1 05,672 0
2 Duisburg Hạng 2 24 (0) 2 0 05,332 0
1 Duisburg Hạng 2 27 (0) 1 0 06,333 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)91106,41352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 2 Th11 2012DuisburgFC Nantes4.5MOlivier VEIGNEAU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20228076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
9 Th04 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----