Olivier VEIGNEAU
76
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th07 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 1 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
4 | Duisburg | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
3 | Duisburg | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 401 (0) | 9 | 11 | 0 | 6,41 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 2 Th11 2012 | Duisburg | FC Nantes | 4.5M | Olivier VEIGNEAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
9 Th04 2020 | 83 | 80 | 3 |
1 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th02 2016 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
6 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
27 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
3 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |