Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dídac VILÁ

Player retiring at the end of the season.
Dídac VILÁ Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RCD Espanyol)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 14 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

9 Th06 1989

Ngày sinh

73k

Giá

73,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 9 (0)0006,7800
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 AC Milan Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 AC Milan SMFA Shield 8 (0)0007,0011

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 9 (0) 0 0 06,780 0
14 AC Milan Hạng 1 10 (0) 0 0 06,802 1
13 AC Milan Hạng 1 8 (0) 0 1 07,121 0
11 AC Milan Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
11 AC Milan Hạng 1 17 (0) 0 0 06,651 0
10 AC Milan Bảng C 3 (0) 1 0 17,670 0
10 AC Milan Hạng 1 9 (0) 0 1 06,670 0
9 AC Milan Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
6 AC Milan Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
5 AC Milan Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 RCD Espanyol Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 RCD Espanyol Hạng 1 3 (0) 0 0 05,000 0
2 RCD Espanyol Hạng 1 4 (0) 0 1 04,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu75 (0)1316,5941

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
515 Th03 2011RCD EspanyolAC Milan5.6MDídac VILÁ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th07 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th12 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th01 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th03 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
23 Th06 20107480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----