Dídac VILÁ
77
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
9 Th06 1989
Ngày sinh
73k
Giá
73,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,59 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 15 Th03 2011 | RCD Espanyol | AC Milan | 5.6M | Dídac VILÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
28 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
22 Th06 2022 | 84 | 82 | 2 |
26 Th12 2021 | 85 | 84 | 1 |
10 Th02 2021 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
25 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
19 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
21 Th12 2011 | 85 | 87 | 2 |
11 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
23 Th06 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |