Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Xavi TORRES

Xavi TORRES Photo
Real Betis

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 12 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

21 Th11 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Real Betis), SMFA Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Betis Hạng 1 25 (0)4917,1610
15 Real Betis Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5010
15 Real Betis Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Betis SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Betis Hạng 1 25 (0) 4 9 17,161 0
14 Real Betis Hạng 1 34 (0) 5 4 07,154 0
13 Real Betis Hạng 1 34 (0) 8 12 07,060 0
12 Real Betis Hạng 1 26 (0) 2 7 17,194 0
11 Real Betis Hạng 1 18 (0) 1 5 17,004 0
10 Real Betis Hạng 1 5 (0) 0 0 06,801 0
10 Getafe CF Hạng 1 23 (0) 4 4 16,911 0
9 Getafe CF Hạng 1 24 (0) 3 6 06,963 0
8 Getafe CF Hạng 1 3 (0) 0 0 06,671 0
8 Málaga CF Hạng 1 21 (0) 0 1 06,572 1
7 Málaga CF Hạng 1 15 (0) 1 1 06,872 0
6 Málaga CF Hạng 1 8 (0) 1 0 07,500 0
5 Málaga CF Hạng 1 13 (0) 2 2 26,770 0
4 Málaga CF Hạng 1 7 (0) 1 2 06,140 0
3 Málaga CF Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Málaga CF Hạng 2 6 (0) 2 3 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)345666,98241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1010 Th08 2013Getafe CFReal Betis8.5MXavi TORRES
8 7 Th10 2012Málaga CFGetafe CF5.3MXavi TORRES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20217778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th09 20207577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th08 20207775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20207977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20198179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th08 20198381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th01 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----