Xavi TORRES
78
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Betis), SMFA Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 12 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,77 | 0 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 34 | 56 | 6 | 6,98 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | Getafe CF | Real Betis | 8.5M | Xavi TORRES |
8 | 7 Th10 2012 | Málaga CF | Getafe CF | 5.3M | Xavi TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2021 | 77 | 78 | 1 |
25 Th09 2020 | 75 | 77 | 2 |
23 Th08 2020 | 77 | 75 | 2 |
23 Th04 2020 | 79 | 77 | 2 |
23 Th12 2019 | 81 | 79 | 2 |
23 Th08 2019 | 83 | 81 | 2 |
20 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
23 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
6 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
26 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
16 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
8 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
23 Th01 2010 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |