Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emmanuel ADEBAYOR

Player retiring at the end of the season.
Emmanuel ADEBAYOR Photo
Tottenham Hotspur

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Warri Wolves)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

26 Th02 1984

Ngày sinh

46k

Giá

46,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

98

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 9 (0)3307,4410
15 Tottenham Hotspur Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0108,0000
15 Tottenham Hotspur Cúp Quốc gia Anh 4 (0)3228,7500
15 Tottenham Hotspur SMFA Shield 4 (0)0017,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tottenham Hotspur Hạng 1 9 (0) 3 3 07,441 0
14 Tottenham Hotspur Hạng 1 13 (0) 3 2 27,383 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 5 (0) 1 1 17,201 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 25 (0) 7 3 47,681 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 33 (0) 16 9 77,702 0
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 28 (0) 7 8 17,464 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 33 (0) 17 10 67,671 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 12 7 57,773 0
8 Manchester City Bảng B 4 (0) 4 3 39,001 0
8 Manchester City Hạng 1 8 (0) 4 1 18,120 0
7 Manchester City Bảng F 3 (0) 0 1 08,000 0
7 Manchester City Hạng 1 4 (0) 3 2 18,000 0
6 Manchester City Hạng 1 23 (0) 10 5 37,873 0
5 Manchester City Hạng 1 3 (0) 2 0 17,671 0
5 Real Madrid Bảng B 2 (0) 0 4 09,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 2 3 08,433 0
4 Manchester City Bảng D 4 (0) 2 2 108,500 0
4 Manchester City Hạng 1 26 (0) 15 9 108,155 1
3 Manchester City Hạng 1 26 (0) 11 7 97,923 0
2 Manchester City Hạng 1 24 (0) 11 7 97,922 0
1 Manchester City Hạng 1 25 (0) 7 12 67,683 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu335 (0)13799797,80372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
827 Th10 2012Manchester CityTottenham Hotspur9.2MEmmanuel ADEBAYOR
518 Th07 2011Real MadridManchester City8.5MEmmanuel ADEBAYOR
425 Th02 2011Manchester CityReal Madrid25.0MEmmanuel ADEBAYOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----