Victor RAMOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th05 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,42 | 5 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,24 | 2 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
2 | EC Vitória | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | EC Vitória | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 13 | 16 | 3 | 6,26 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th04 2015 | Palmeiras | Monterrey | 5.6M | Victor RAMOS |
14 | 25 Th01 2015 | Monterrey | Palmeiras | 4.6M | Victor RAMOS |
13 | 15 Th10 2014 | EC Vitória | Monterrey | 5.8M | Victor RAMOS |
12 | 26 Th06 2014 | Monterrey | EC Vitória | 3.0M | Victor RAMOS |
11 | 26 Th12 2013 | Standard Liège | Monterrey | 3.2M | Victor RAMOS |
2 | 15 Th04 2010 | EC Vitória | Standard Liège | 5.0M | Victor RAMOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
13 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
20 Th12 2017 | 84 | 83 | 1 |
13 Th06 2016 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2012 | 85 | 83 | 2 |
24 Th04 2010 | 83 | 85 | 2 |
12 Th11 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |