Patric LALAU
79
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th03 1989
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
11 | Coritiba | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Náutico | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
9 | Náutico | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 193 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,68 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Sport Recife | Atlético Mineiro | 2.7M | Patric LALAU |
12 | 3 Th06 2014 | Coritiba | Sport Recife | 2.6M | Patric LALAU |
11 | 2 Th01 2014 | Sport Recife | Coritiba | 4.1M | Patric LALAU |
10 | 22 Th07 2013 | Náutico | Sport Recife | 6.0M | Patric LALAU |
9 | 21 Th03 2013 | Atlético Mineiro | Náutico | 4.7M | Patric LALAU |
7 | 18 Th03 2012 | SL Benfica | Atlético Mineiro | 3.3M | Patric LALAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2023 | 81 | 79 | 2 |
26 Th03 2023 | 83 | 81 | 2 |
3 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
12 Th06 2016 | 84 | 85 | 1 |
5 Th09 2015 | 82 | 84 | 2 |
28 Th09 2013 | 84 | 82 | 2 |
3 Th08 2011 | 83 | 84 | 1 |
9 Th09 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |