Alberto BOTÍA
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
28k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,22 | 5 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,22 | 5 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 0 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,74 | 3 | 1 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,68 | 3 | 2 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 1 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 1 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 15 | 18 | 9 | 6,85 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Sevilla | Olympiacos | 8.9M | Alberto BOTÍA |
10 | 1 Th07 2013 | Real Sporting | Sevilla | 10.8M | Alberto BOTÍA |
3 | 19 Th07 2010 | Barcelona | Real Sporting | 5.2M | Alberto BOTÍA |
2 | 8 Th04 2010 | Real Sporting | Barcelona | 6.5M | Alberto BOTÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
13 Th06 2023 | 82 | 80 | 2 |
15 Th03 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
13 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
15 Th07 2017 | 88 | 87 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
26 Th01 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |