Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonio RÍOS

Player retiring at the end of the season.
Antonio RÍOS Photo
Deportivo Toluca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Toluca)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th10 1988

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 25 (0)8137,3630
15 Deportivo Toluca Cúp Liên đoàn Mexico 2 (0)0005,5001
15 Deportivo Toluca SMFA Champions Cup (Bảng H) 4 (0)0005,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 25 (0) 8 1 37,363 0
14 Deportivo Toluca Hạng 1 25 (0) 4 3 37,203 0
13 Deportivo Toluca Hạng 1 26 (0) 5 5 07,042 0
12 Deportivo Toluca Hạng 1 26 (0) 7 6 27,192 0
11 Deportivo Toluca Hạng 1 27 (0) 5 3 06,893 0
10 Deportivo Toluca Hạng 1 31 (0) 3 6 17,003 0
9 Deportivo Toluca Hạng 1 28 (0) 2 4 06,794 0
8 Deportivo Toluca Hạng 1 27 (0) 3 5 06,594 0
7 Deportivo Toluca Hạng 1 30 (0) 7 5 06,702 0
6 Deportivo Toluca Hạng 1 31 (0) 4 4 16,424 0
5 Deportivo Toluca Hạng 1 26 (0) 3 6 16,692 0
4 Deportivo Toluca Hạng 1 13 (0) 0 4 05,922 1
3 Deportivo Toluca Bảng H 1 (0) 0 1 05,000 0
3 Deportivo Toluca Hạng 1 7 (0) 2 0 06,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)5353116,82351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th04 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20107884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
24 Th03 20107278Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----