Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Víctor MONTAÑO

Player retiring at the end of the season.
Víctor MONTAÑO Photo
Deportivo Toluca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Orsomarso SC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th05 1984

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 24 (0)10747,4660
15 Deportivo Toluca Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000
15 Deportivo Toluca SMFA Champions Cup (Bảng H) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 33 (0)111187,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 24 (0) 10 7 47,466 0
14 Deportivo Toluca Hạng 1 22 (0) 2 9 27,320 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,802 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 36 (0) 15 5 77,533 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 4 2 17,173 0
12 Stade Rennais Hạng 1 5 (0) 2 0 07,600 1
11 Stade Rennais Hạng 1 29 (0) 15 10 77,662 0
10 Stade Rennais Hạng 2 31 (0) 12 18 37,652 1
9 Stade Rennais Bảng E 3 (0) 1 0 07,330 0
9 Stade Rennais Hạng 1 26 (0) 8 4 07,235 0
8 Stade Rennais Hạng 1 31 (0) 17 11 107,902 1
7 Stade Rennais Hạng 1 32 (0) 9 18 57,720 0
6 Stade Rennais Bảng C 4 (0) 0 1 07,250 0
6 Stade Rennais Hạng 1 28 (0) 7 7 57,433 0
5 Stade Rennais Hạng 1 33 (0) 7 5 67,674 0
4 Stade Rennais Hạng 1 33 (0) 9 9 77,213 1
3 Stade Rennais Hạng 1 12 (0) 5 4 37,170 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 18 (0) 7 5 57,441 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 21 (0) 8 6 47,482 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 30 (0) 12 9 107,673 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu446 (0)150130797,50414

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th01 2015Aguilas DoradasDeportivo Toluca3.8MVíctor MONTAÑO
1417 Th01 2015Montpellier HSCAguilas Doradas3.2MVíctor MONTAÑO
1219 Th03 2014Stade RennaisMontpellier HSC5.0MVíctor MONTAÑO
3 3 Th08 2010Montpellier HSCStade Rennais7.7MVíctor MONTAÑO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th12 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th08 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th01 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th08 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----